Chủ đề Phương tiện và Địa điểm
Tiếng Việt | Phiên âm | Chữ Lào |
phương tiện | ” pha hạ nạ “ | ພາຫະນະ |
loại | ” pạ phệt “ | ປະເພດ |
ô tô con | ” lốt kềng “ | ລົດເກ໋ງ |
xa máy | ” lốt trắc “ | ລົດຈັກ |
xe đạp | ” lốt thịp “ | ລົດຖີບ |
xe khách | ” lốt mê “ | ລົດເມ |
máy bay | ” hưa bin “ | ເຮືອບິນ |
tàu thuyền | ” hưa “ | ເຮືອ |
xe điện , tàu hỏa | ” lốt phay “ | ລົດໄຟ |
xe ủi | ” lốt trôốc” | ລົດຈົກ |
xe cẩu | ” lốt nhôốc “ | ລົດຍົກ |
xe chở khách | ” lốt đồi sản “ | ລົດໂດຍສານ |
xe tải | ” lốt bằn thúc “ | ລົດບັນທຸກ |
rơ mooc | ” lốt phuàng “ | ລົດພ່ວງ |
địa điểm | ” sạ thản thì “ | ສະຖານີ |
chợ | ” tạ lạt “ | ຕະຫຼາດ |
bệnh viện | ” hôông mỏ “ | ໂຮງໝໍ |
của hàng | ” hạn khạ “ | ຮ້ານຄ້າ |
bến xe | ” khiu lốt “ | ຄິວລົດ |
trường học | ” hôông hiên “ | ໂຮງຮຽນ |
nhà máy | ” hôông trắc hôông ngan | ໂຮງຈັກ , ໂຮງງານ |
tiệm giặt là | ” hạn xắc khường “ | ຮ້ານຊັກເຄື່ອງ |
khách sạn | ” hôông hem “ | ໂຮງແຮມ |
nhà máy in | ” hôông phim “ | ໂຮງພິມ |
ngân hàng | ” thạ na khan “ | ທະນາຄານ |
bưu điện | “pay sạ ni “ | ໄປສະນີ |
cầu | ” khủa “ | ຂົວ |
rẽ phải | ” liệu khỏa “ | ລ້ຽວຂວາ |
rẽ trái | ” liệu xại “ | ລ້ຽວຊ້າຍ |
đi thẳng | ” pay xừ xừ “ | ໄປຊື່ຯ |
quay lại | ” cắp khưn “ | ກັບຄືນ |
Trích từ tài liệu “Dành cho người mới sang Lào”
Do Trung tâm dạy chữ Lào Sengkham biên soạn
Facebook: Trung tâm dạy chữ Lào KHAM SENG
Emai: [email protected]