Nông nghiệp vẫn là trụ cột của nền kinh tế Lào, đóng góp khoảng 16% GDP năm 2024 và thu hút 70% lực lượng lao động toàn quốc. Nền nông nghiệp tự cung tự cấp truyền thống đã trải qua sự chuyển đổi cơ cấu kể từ đầu thế kỷ 21, xuất phát từ chính sách giảm canh tác luân canh và cải cách theo định hướng thị trường của chính phủ. Hiện tại, nông dân đang dần chuyển sang trồng các loại cây trồng kinh tế có giá trị cao, chủ yếu xuất khẩu sang các thị trường lân cận như Trung Quốc, Việt Nam và Thái Lan. Mặc dù sự chuyển đổi này mang lại những điểm tăng trưởng kinh tế mới, nhưng cũng đối mặt với thách thức kép về khả năng chịu đựng của môi trường và biến động thị trường.
01 Khung chính sách chiến lược phát triển nông nghiệp và phân tích dự án tiềm năng
Sự phát triển nông nghiệp của Lào dựa trên “Chiến lược Phát triển Nông nghiệp đến năm 2025”, “Tầm nhìn Phát triển Nông nghiệp đến năm 2030” và “Khung Nông nghiệp Xanh và Bền vững đến năm 2030”, tập trung vào các mục tiêu sau:
- An ninh lương thực và khả năng cạnh tranh: Thúc đẩy mô hình sản xuất bền vững tuân thủ GAP (Thực hành Nông nghiệp Tốt), nâng cao khả năng cạnh tranh của nông sản trên thị trường quốc tế.
- Khả năng phục hồi khí hậu và đa dạng sinh học: Thông qua chiến lược thích ứng để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, bảo vệ đa dạng sinh học nông nghiệp.
- Hiện đại hóa nông thôn và sự tham gia của khu vực tư nhân: Thúc đẩy chuyển đổi kinh tế nông thôn, khuyến khích khu vực tư nhân đổi mới và hợp tác công nghệ.
Các lĩnh vực nông nghiệp tiềm năng cao
Lúa gạo
- Hiện trạng: Chiếm 50% tổng sản lượng nông nghiệp, sản lượng năm 2024 khoảng 3,5 triệu tấn, xuất khẩu sang Việt Nam, Thái Lan, với kim ngạch xuất khẩu hàng năm đạt 150 triệu USD.
- Chiến lược: Lấy nông dân quy mô nhỏ và hợp tác xã làm lực lượng chủ lực, tăng cường an ninh lương thực và khả năng xuất khẩu khu vực.
Cà phê
- Hiện trạng: Sản lượng hàng năm 30.000 tấn, kim ngạch xuất khẩu 100 triệu USD, nhu cầu từ thị trường châu Âu và Mỹ tăng đáng kể (đặc biệt là cà phê chất lượng cao từ cao nguyên Bolaven).
- Chiến lược: Mở rộng quy mô trồng trọt, tối ưu hóa kiểm soát chất lượng để nâng cao khả năng cạnh tranh quốc tế.
Ngô
- Hiện trạng: Chiếm 15% tổng sản lượng nông nghiệp, sản lượng năm 2024 đạt 1,2 triệu tấn, xuất khẩu sang Thái Lan, Trung Quốc, mang lại doanh thu khoảng 80 triệu USD.
- Chiến lược: Dựa vào các doanh nghiệp nông nghiệp lớn, thúc đẩy tăng sản lượng và ứng dụng công nghệ sản xuất bền vững.
Rau quả
- Hiện trạng: Tổng sản lượng 500.000 tấn (chiếm 8%), kim ngạch xuất khẩu sang Thái Lan, Việt Nam đạt 50 triệu USD.
- Chiến lược: Quảng bá nông nghiệp hữu cơ, tăng cường vai trò của hợp tác xã nông dân nhỏ trong chuỗi giá trị.
Chăn nuôi (bò)
- Hiện trạng: Chiếm 12% tổng sản lượng, sản lượng hàng năm 1 triệu con, xuất khẩu sang Việt Nam, Trung Quốc, kim ngạch xuất khẩu khoảng 70 triệu USD.
- Chiến lược: Tối ưu hóa hệ thống nhân giống, hoàn thiện quản lý thú y và vệ sinh để đảm bảo an toàn sản phẩm chăn nuôi.
Động lực cốt lõi
Khung chính sách nhấn mạnh việc hiện đại hóa nông nghiệp thông qua nâng cấp công nghệ, tích hợp thị trường và hợp tác đa bên (chính phủ-khu vực tư nhân-nông dân), đồng thời cân bằng tăng trưởng kinh tế và bảo vệ sinh thái, cung cấp hỗ trợ hệ thống cho sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp Lào.
02 Phân tích chiến lược và cơ hội đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực nông nghiệp Lào
Các con đường đầu tư nước ngoài
Nhà đầu tư nước ngoài có thể tham gia thị trường nông nghiệp Lào thông qua nhiều con đường đa dạng:
– Đầu tư trực tiếp vào cơ sở sản xuất hoặc chế biến;
– Thiết lập mô hình hợp tác với hợp tác xã địa phương hoặc doanh nghiệp nông nghiệp;
– Tham gia quan hệ đối tác công-tư tập trung vào tưới tiêu, cơ giới hóa và logistics chuỗi lạnh;
– Nhận quyền nhượng quyền sử dụng đất dài hạn theo quy định pháp luật dưới sự điều phối của Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
Nhu cầu đổi mới và công nghệ
Hiện đại hóa nông nghiệp là chiến lược cốt lõi quốc gia, nhu cầu công nghệ hiện tại tập trung vào:
– Công nghệ tưới tiêu và quản lý nước thích ứng với khí hậu;
– Máy móc nông nghiệp và thiết bị xử lý sau thu hoạch nâng cao hiệu quả hoạt động;
– Nền tảng quản lý kỹ thuật số tích hợp nông nghiệp chính xác, hệ thống truy xuất nguồn gốc và kết nối thị trường;
– Hệ thống logistics chuỗi lạnh nông sản giảm tổn thất.
Các tổ chức viện trợ quốc tế đang thúc đẩy ứng dụng công nghệ bản địa thông qua các dự án hỗ trợ kỹ thuật và tài trợ.
Các yếu tố hạn chế chính
Mặc dù triển vọng ngành tốt, nhà đầu tư vẫn cần đối mặt với những thách thức mang tính cấu trúc:
– Cơ sở hạ tầng nông thôn về số lượng và chất lượng không đủ, tỷ lệ phủ sóng đường thấp;
– Thiên tai khí hậu như hạn hán và lũ lụt xảy ra thường xuyên;
– Thiếu hụt lao động kỹ thuật có tay nghề.
Cấp độ mở rộng thị trường
Hiệu quả logistics kém, rào cản giao tiếp liên văn hóa và sự phức tạp của quy trình thương mại tạo ra rủi ro bổ sung. Khuyến nghị thực hiện thẩm định chi tiết bản địa và hợp tác sâu rộng với các bên liên quan trong cộng đồng để giảm rủi ro hoạt động.
Định vị chiến lược khu vực
Dựa trên quá trình hội nhập ASEAN và cơ sở hạ tầng chiến lược như đường sắt Trung Quốc-Lào, Lào đang tăng cường chức năng trung tâm chuỗi cung ứng khu vực. Lợi thế vị trí địa lý kết hợp với cải thiện hiệu quả logistics khiến Lào trở thành điểm đến đầu tư nông nghiệp ưu tiên. Với nền tảng ngành lúa gạo, cà phê, ngô và chăn nuôi, Lào tận dụng cơ chế ưu đãi thương mại trong khuôn khổ ASEAN, cung cấp cho nhà đầu tư nền tảng đường bộ quan trọng kết nối thị trường Đông Nam Á và Trung Quốc.
Bài viết được thực hiện bởi sự hỗ trợ của Công ty TNHH Mekong Link






